Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh suy giáp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, hôn mê phù niêm và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về bệnh suy giáp, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp phòng ngừa.
Bệnh suy giáp là gì?
Bệnh suy giáp hay còn gọi là nhược giáp hoặc giảm chức năng tuyến giáp, là một rối loạn nội tiết xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Hai loại hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất của cơ thể, ảnh hưởng đến mọi tế bào, cơ quan và hệ thống.
Nguyên nhân gây ra bệnh suy giáp
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến suy giáp, bao gồm:
Teo tuyến giáp
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp, chiếm đến 50% các trường hợp. Teo tuyến giáp có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:
- Bệnh tự miễn: Viêm tuyến giáp Hashimoto là bệnh tự miễn phổ biến nhất gây teo tuyến giáp. Trong bệnh này, hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào tuyến giáp, dẫn đến giảm sản xuất hormone.
- Điều trị cường giáp: Một số phương pháp điều trị cường giáp, như phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc điều trị bằng iốt phóng xạ, có thể dẫn đến teo tuyến giáp và suy giáp.
- Viêm nhiễm: Viêm tuyến giáp cấp hoặc mãn tính do vi khuẩn hoặc virus cũng có thể gây teo tuyến giáp.
- Bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ cao có thể làm hỏng tuyến giáp và dẫn đến suy giáp.
- Di truyền: Một số trường hợp teo tuyến giáp do di truyền.
Viêm tuyến giáp tự miễn Hashimoto
Đây là bệnh tự miễn phổ biến thứ hai gây suy giáp. Khi bị bệnh này, hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào tuyến giáp, dẫn đến giảm sản xuất hormone.
Nguyên nhân thứ phát sau điều trị cường giáp
Một số phương pháp điều trị cường giáp, như phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc điều trị bằng iốt phóng xạ, có thể dẫn đến teo tuyến giáp và suy giáp.
Nguyên nhân ít gặp
- Thiếu iốt: Iốt là khoáng chất cần thiết cho sản xuất hormone tuyến giáp. Nếu chế độ ăn thiếu iốt, có thể dẫn đến suy giáp.
- Suy giáp bẩm sinh: Đây là tình trạng suy giáp xảy ra từ khi sinh ra do bất thường trong tuyến giáp hoặc tuyến yên.
- Suy giáp thứ phát: Suy giáp thứ phát có thể do tổn thương tuyến yên hoặc vùng dưới đồi, là những cơ quan kiểm soát tuyến giáp.
Triệu chứng của bệnh suy giáp
Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của bệnh suy giáp:
- Ăn không ngon miệng, thậm chí chán ăn, dẫn đến giảm cân hoặc tăng cân không lý do.
- Táo bón thường xuyên, khó tiêu, đầy bụng.
- Da khô, nhăn nheo, tóc rụng nhiều, móng tay giòn dễ gãy.
- Trầm cảm, lo âu, dễ cáu kỉnh, mất tập trung, hay quên.
- Phụ nữ có thể gặp các vấn đề về kinh nguyệt như chu kỳ kinh không đều, rong kinh; nam giới có thể giảm ham muốn tình dục.
- Sợ lạnh, mệt mỏi, yếu cơ, đau nhức khớp, giọng khàn, thở gấp, thay đổi nhịp tim.
Ở giai đoạn nặng, bệnh suy giáp có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Bệnh tim mạch: Tăng cholesterol, tăng huyết áp, nhịp tim chậm, suy tim.
- Mất trí nhớ: Suy giảm chức năng não bộ, có thể dẫn đến sa sút trí tuệ.
- Vô sinh: Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
- Tăng nguy cơ sảy thai: Phụ nữ mang thai bị suy giáp có nguy cơ sảy thai cao hơn.
- Phù nề: Phù toàn thân: mặt, tay chân, da sậm màu và xù xì do lớp sừng phát triển dày.
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh suy giáp
Mặc dù suy giáp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh hơn, bao gồm:
- Phụ nữ trên 60 tuổi: Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ bị suy giáp cao gấp 5-10 lần so với nam giới ở cùng độ tuổi.
- Người có tiền sử rối loạn tự miễn: Một số bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Basedow có thể dẫn đến suy giáp.
- Có người thân bị suy giáp: Nếu gia đình bạn có người mắc bệnh suy giáp, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Đã từng điều trị xạ trị iod hoặc thuốc ức chế tuyến giáp: Một số phương pháp điều trị cường giáp, như xạ trị iod hoặc thuốc ức chế tuyến giáp, có thể dẫn đến teo tuyến giáp và suy giáp.
- Tiền sử chiếu bức xạ ở cổ hoặc ngực trên: Tiếp xúc với bức xạ cao có thể làm hỏng tuyến giáp và dẫn đến suy giáp.
- Đã từng phẫu thuật tuyến giáp (hoặc một phần tuyến giáp): Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp có thể dẫn đến suy giáp.
- Phụ nữ mang thai hoặc mới sinh con: Suy giáp có thể xảy ra trong thời kỳ mang thai và sau sinh, đặc biệt là ở những phụ nữ có nguy cơ cao.
Biện pháp phòng ngừa bệnh suy giáp
Theo dõi sức khỏe định kỳ
- Đối với người có anti-TPO tăng nhưng chưa có biểu hiện lâm sàng suy giáp: Cần theo dõi và xét nghiệm định kỳ hàng năm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
- Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Nên làm xét nghiệm tầm soát sớm bệnh suy giáp trước khi mang thai. Lý do là vì trong 3 tháng đầu thai kỳ, khi thai nhi chưa hình thành tuyến giáp, bé cần đến lượng hormon tuyến giáp lớn từ mẹ cho sự phát triển hệ thần kinh. Nếu mẹ bị suy giáp, trẻ sinh ra có thể bị kém phát triển trí tuệ và đần độn.
- Đối với trẻ sơ sinh: Nếu mẹ bị suy giáp, trẻ cần được xét nghiệm lấy máu gót chân ngay những ngày đầu sau sinh để kiểm tra bệnh lý tuyến giáp.
Bổ sung i-ốt đầy đủ
I-ốt là khoáng chất thiết yếu cho sản xuất hormone tuyến giáp. Do vậy, việc đảm bảo cung cấp đủ i-ốt trong chế độ ăn uống là rất quan trọng.
- Sử dụng muối i-ốt trong nấu nướng hàng ngày.
- Ăn các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, rong biển, trứng, sữa,…
Duy trì lối sống lành mạnh
- Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, cân bằng.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Tránh căng thẳng, stress.
- Ngủ đủ giấc.
- Tránh hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.
Xét nghiệm hormon giáp
- Xét nghiệm hormon giáp định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
- Đặc biệt, những cặp vợ chồng vô sinh nên được xét nghiệm hormon giáp để tầm soát nguy cơ suy giáp.
Quá trình chẩn đoán bệnh suy giáp
Đánh giá lâm sàng
- Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, chế độ ăn uống, sinh hoạt, các yếu tố nguy cơ suy giáp,…
- Khám lâm sàng: Quan sát các dấu hiệu phù nề, thay đổi da, tóc, móng, kiểm tra chức năng tim mạch, thần kinh,…
Xét nghiệm cận lâm sàng
Xét nghiệm định lượng hormone: Xét nghiệm nồng độ TSH (Thyroid Stimulating Hormone) và FT4 (Free Thyroxine) trong máu.
- Nồng độ TSH cao, FT4 thấp là dấu hiệu đặc trưng của suy giáp.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm thêm FT3 (Free Triiodothyronine) hoặc T4 tự do.
Xét nghiệm đo độ tập trung Iod 131 tại tuyến giáp: Giúp đánh giá chức năng hoạt động của tuyến giáp.
Chụp Xạ hình tuyến giáp: Kỹ thuật hiện đại sử dụng chất phóng xạ Iod 131 để tạo hình ảnh tuyến giáp, giúp đánh giá hình ảnh và chức năng của tuyến giáp một cách chi tiết.
Phương pháp điều trị bệnh suy giáp
Liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp
- Đây là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp bị bệnh suy giáp.
- Sử dụng thuốc thay thế hormone tổng hợp tuyến giáp, thường là levothyroxine (L-T4), để cung cấp hormone thiếu hụt cho cơ thể.
- Thuốc cần được uống mỗi ngày, thường vào buổi sáng sớm trước khi ăn.
- Liều lượng thuốc sẽ được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm máu và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Lưu ý:
- Việc sử dụng thuốc cần theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc đột ngột.
- Một số trường hợp có thể gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc như: căng thẳng, run rẩy, loãng xương, tăng sự đi tiêu. Nếu gặp tác dụng phụ, cần thông báo cho bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng phù hợp.
- Cần theo dõi sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần thiết.
Một số trường hợp đặc biệt
- Suy giáp thoáng qua: Một số trường hợp suy giáp do viêm giáp có thể tự hồi phục sau một thời gian. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi và điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
- Suy giáp do thiếu i-ốt: Bổ sung i-ốt đầy đủ có thể giúp cải thiện tình trạng suy giáp ở những người thiếu i-ốt.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh suy giáp mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng mọi người sẽ biết cách phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Xem thêm: