Bệnh bạch hầu là gì chính là thắc mắc của rất nhiều người cùng với những cách nhận biết và điều trị hiệu quả. Đây là căn bệnh có tỷ lệ tử vong không hề nhỏ, chủ yếu là ở trẻ em và được rất nhiều những chuyên gia y học quan tâm. Chi tiết những thông tin hữu ích về căn bệnh này sẽ được giới thiệu trong bài viết dưới đây để bạn tham khảo.
Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Vi khuẩn này thường tấn công mũi và cổ họng, tạo thành lớp màng dày màu xám trắng bám chặt vào niêm mạc, gây khó thở và có thể dẫn đến tử vong. Bệnh bạch hầu có thể lây truyền qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc đồ vật bị ô nhiễm bởi vi khuẩn.
Nguyên nhân của bệnh bạch hầu là gì?
Nguyên nhân chính của bệnh bạch hầu là do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Vi khuẩn này thường tấn công mũi và cổ họng, tạo thành lớp màng dày màu xám trắng bám chặt vào niêm mạc, gây khó thở và có thể dẫn đến tử vong.
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae lây truyền qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc đồ vật bị ô nhiễm bởi vi khuẩn. Ví dụ như:
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp của người bệnh (ho, hắt hơi, nói chuyện)
- Sử dụng chung đồ dùng cá nhân của người bệnh (khăn tay, ly tách, đồ chơi)
- Tiếp xúc với da hoặc niêm mạc bị tổn thương của người bệnh
- Hít phải bụi bẩn do người bệnh ho hoặc hắt hơi
Có những loại bệnh bạch hầu nào?
Các loại bệnh bạch hầu dựa trên vị trí nhiễm trùng, cụ thể là:
Bệnh bạch hầu họng
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Vi khuẩn tấn công vào cổ họng, tạo thành lớp màng dày màu xám trắng bám chặt vào amidan và niêm mạc họng. Triệu chứng bao gồm sốt, đau họng, khó thở, ho khan, sưng cổ, chảy nước mũi và mệt mỏi.
Bệnh bạch hầu mũi
Vi khuẩn tấn công vào mũi, gây ra các triệu chứng như sổ mũi, chảy mủ, nghẹt mũi, có thể xuất hiện lớp màng trắng xám trong mũi.
Bạch hầu da
Vi khuẩn tấn công vào da, thường gặp ở những người có vết thương hở. Triệu chứng bao gồm vết loét da, sưng tấy, đỏ da và có thể xuất hiện lớp màng trắng xám trên vết thương.
Bạch hầu mắt
Vi khuẩn tấn công vào mắt, gây ra các triệu chứng như đau mắt, đỏ mắt, chảy mủ, sưng mí mắt và có thể xuất hiện lớp màng trắng xám trên mắt.
Bạch hầu thanh quản
Đây là loại bệnh nguy hiểm nhất, vi khuẩn tấn công vào thanh quản, gây ra sưng nề, tắc nghẽn đường thở dẫn đến khó thở, thở khò khè, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Những dấu hiệu nhận biết bệnh bạch hầu là gì?
Nếu như bạn đang thắc mắc về các triệu chứng của bệnh bạch hầu là gì thì hãy theo dõi thông tin sau:
- Sốt
- Đau họng
- Khó thở
- Ho khan
- Sưng cổ
- Chảy nước mũi
- Mệt mỏi
- Có thể xuất hiện lớp màng trắng xám trong cổ họng
Bệnh bạch hầu có lây không?
Bệnh bạch hầu là bệnh truyền nhiễm lây lan qua đường hô hấp. Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây bệnh có thể lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh thông qua các giọt bắn nhỏ li ti trong không khí khi ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
Dưới đây là một số cách lây truyền chính của bệnh bạch hầu:
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp của người bệnh (ho, hắt hơi, nói chuyện)
- Sử dụng chung đồ dùng cá nhân của người bệnh (khăn tay, ly tách, đồ chơi) mà không được vệ sinh properly, họ có thể bị lây nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc với da hoặc niêm mạc bị tổn thương của người bệnh khiến vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết thương hở trên da hoặc niêm mạc.
Các cách điều trị bệnh bạch hầu hiệu quả nhất
Vậy cách để điều trị bệnh bạch hầu là gì để có được hiệu quả tốt nhất? Cùng tìm hiểu về những phương pháp điều trị này ngay dưới đây.
Sử dụng kháng sinh để trị bệnh bạch hầu
Kháng sinh nhóm penicillin G là lựa chọn ưu tiên cho điều trị bệnh bạch hầu. Trong trường hợp dị ứng với penicillin G, có thể sử dụng các loại kháng sinh khác như erythromycin, azithromycin, clindamycin. Liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD)
Huyết thanh SAD có tác dụng trung hòa độc tố của vi khuẩn bạch hầu, giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Huyết thanh SAD cần được tiêm tĩnh mạch càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán bệnh.
Sử dụng các biện pháp hỗ trợ
- Hạ sốt, giảm đau bằng thuốc paracetamol hoặc ibuprofen.
- Bổ sung nước và điện giải bằng đường uống hoặc đường tiêm tĩnh mạch.
- Hỗ trợ hô hấp bằng oxy nếu cần thiết.
- Theo dõi sát tình trạng sức khỏe của người bệnh để phát hiện sớm các biến chứng và xử lý kịp thời.
Những phương pháp phòng bệnh bạch hầu là gì?
Ngoài việc tìm hiểu về khái niệm và triệu chứng của bệnh bạch hầu là gì thì bạn cũng nên tham khảo thêm về những phương pháp phòng bệnh bạch cầu cực hữu ích dưới đây.
- Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất hiện nay. Vắc-xin bạch hầu có trong các loại vắc-xin phối hợp như: vắc-xin 3 trong 1, vắc-xin 4 trong 1, vắc-xin 5 trong 1 hoặc vắc-xin 6 trong 1 dành cho trẻ em từ 6 tuần tuổi đến 6 tuổi.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc đồ vật bị ô nhiễm.
- Sử dụng riêng đồ dùng cá nhân như khăn mặt, khăn tắm, bàn chải đánh răng, ly tách.
- Vệ sinh nhà cửa, trường học, nơi làm việc thường xuyên, giữ cho môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
- Ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên.
- Khi có dịch bệnh bạch hầu xảy ra, cần tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch do cơ quan y tế địa phương hướng dẫn.
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về bệnh bạch cầu là gì cũng như các cách điều trị cực kỳ hiệu quả. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn có được cách điều trị bệnh hiệu quả nhất nhé.